"Làm đĩ" là một trong những tác phẩm táo bạo và gây tranh cãi nhất trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại. Được viết vào năm 1936 và xuất bản năm 1937, tiểu thuyết này của nhà văn Vũ Trọng Phụng đã mở ra một chương mới trong văn học Việt Nam khi lần đầu tiên đề cập trực tiếp đến vấn đề mại dâm và giáo dục giới tính. Tác phẩm được coi là cuốn tiểu thuyết đầu tiên của Việt Nam đề cập đến vấn đề mại dâm, đồng thời là một "phóng sự tiểu thuyết" phản ánh chân thực hiện thực xã hội Việt Nam trong buổi giao thời văn hóa Đông-Tây.

Cấu Trúc Tác Phẩm và Cốt Truyện Chi Tiết
Khung Cảnh Mở Đầu: "Đoạn Đầu"
Tiểu thuyết mở đầu bằng cuộc gặp gỡ của hai người bạn "tôi" và "Quý" sau một thời gian dài không gặp. Họ quyết định rủ nhau đi khám phá "trình độ mãi dâm" của thành phố Hà Nội để xem nó đã "tiến bộ" đến mức nào. Cả hai tìm đến một "lầu xanh" cao cấp, không phải là nhà chứa xoành xĩnh thông thường mà là một tòa nhà Tây sang trọng, bề ngoài tỏ ra như ngôi nhà của người lương thiện.
Tại đây, họ bất ngờ gặp lại Huyền - người bạn học cũ, vốn là "con nhà lương thiện, con một ông phán, cháu một ông đốc tờ". Huyền từng được các bạn trai trong lớp ngưỡng mộ, được gọi bằng những tên như "Tây Thi, Hằng Nga, Nàng thơ, Mỹ nhân". Thế nhưng giờ đây, cô lại trở thành một gái làng chơi trong chốn mại dâm cao cấp này.
Giai Đoạn "Tuổi Dậy Thì": Khởi Nguồn Của Bi Kịch
Phần này kể về tuổi thơ của Huyền trong một gia đình có địa vị xã hội. Từ nhỏ, Huyền đã tỏ ra thông minh và tò mò về những vấn đề giới tính, nhưng không được gia đình và xã hội giáo dục đúng đắn. Khi thắc mắc về cách sinh con, cô được các người lớn trả lời một cách lảng tránh: có người bảo con ra từ nách, có người bảo từ đít, có người bảo từ bụng. Những câu trả lời mâu thuẫn này chỉ càng làm tăng tính tò mò của cô bé.
Môi trường gia đình của Huyền cũng không lành mạnh. Bố cô là một quan phán sống phóng túng, thường xuyên về nhà muộn và cuối cùng "oanh liệt rước cô vợ bé về nhà". Mẹ cô yếu đuối, không thể bảo vệ con cái trước những tác động xấu. Trong gia đình, những chuyện về giới tính được che đậy một cách giả tạo, nhưng thực tế lại diễn ra một cách thô thiển.
Tình cảm đầu đời của Huyền nảy sinh với Lưu, người anh họ xa đang ở trọ tại nhà để học hành. Mối tình này phát triển một cách tự nhiên nhưng cũng vụng dại. Một đêm, khi nghe thấy "những sự thị uy của ái tình" giữa ông bố già và cô vợ bé cách một bức vách, Huyền không ngủ được và xuống nhà dưới, tình cờ gặp Lưu cũng mất ngủ. "Đã xảy ra cái sự không thể không xảy ra được" - đó là lần đầu tiên Huyền có quan hệ tình dục.
Giai Đoạn "Ra Đời": Bi Thảm Tình Đầu
Mối tình giữa Huyền và Lưu phát triển một cách chân thành nhưng bí mật. Tuy nhiên, áp lực từ gia đình và xã hội khiến Lưu không thể chịu đựng được. Cuối cùng, anh đã chọn cách tự tử để chấm dứt mọi thứ. Trong thư tuyệt mệnh, Lưu chỉ viết rằng đã chán đời không muốn sống mà không đề cập gì đến tình yêu với Huyền.
Cái chết đột ngột của Lưu như "tiếng sét" đánh vào đời Huyền. Trước đó, Lưu đã bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một bộ phim về tình yêu bi thảm - có thể là phim "Mayerling" đang được chiếu tại Việt Nam thời đó, kể về mối tình bi thảm của thái tử Rudolf và Maria Vetsera. Bộ phim này "có đủ mọi ý vị của máu, của sự khoái lạc, và của cái chết".
Giai Đoạn "Lấy Chồng": Hôn Nhân Bất Hạnh
Sau cái chết của Lưu, Huyền bị gia đình ép buộc lấy chồng. Kim - một viên tham tá, công chức hành chính trung cấp thời Pháp thuộc - đến hỏi cưới Huyền. Bà mẹ tội nghiệp sợ chết đi để lại đàn con bơ vơ nên van xin Huyền nhận lời. Khi Huyền chưa kịp mở miệng, ông bố đã nổi cơn thịnh nộ: "mày câm đi! ông là bố mày, ông có quyền gả chồng cho mày lắm".
Cuộc hôn nhân này ngay từ đầu đã bất hạnh. Tối tân hôn, Kim rất lịch sự, không ép nài gì cả, rồi cả tuần cứ như thế. Hóa ra anh ta đang mắc bệnh giang mai và phải kiêng quan hệ tình dục cho đến khi khỏi hẳn. Kim còn biện minh rằng: "Đàn ông bây giờ mắc bệnh phong tình, đó có là sự quái gở gì đâu! Thiếu niên mắc nhan nhản ra đấy".
Trong thời gian này, Kim thường xuyên "nửa đời nửa đoạn" làm cho Huyền bị khiêu khích dữ dội. Ban ngày, anh ta đưa vợ đi dự các trò tiêu khiển của xã hội trưởng giả: xem phim, ăn hiệu, chợ phiên, nhảy đầm, đánh cá ngựa. Tại những nơi này, Huyền chứng kiến "bọn nhà giàu ăn chơi hiện nguyên hình là một lũ bợm đĩ dưới hình thức choáng lộn, và tiến bộ, và văn minh".
Giai Đoạn "Trụy Lạc": Con Đường Sa Đọa
Chính tại những nơi ăn chơi này, Huyền gặp Tân - con một viên tổng đốc rất giàu. Tân được Kim giới thiệu như một thần tượng: đã lấy vợ từ năm mười tám, bỏ vợ sang Pháp du học rồi về nước "sống một mình để hưởng hết mọi lạc thú ở đời". Kim tấm tắc khen ngợi: "Thật là một người sung sướng nhất đời! Có danh vọng, có học thức, có tiền bạc, lại không bận bịu vợ con!".
Kim thậm chí còn mắng vợ vì tiếp đãi Tân "nhạt nhẽo", yêu cầu cô phải "tiếp đãi người ta cho mặn mà hơn nữa". Khi thấy Huyền "tự nhiên như đầm, đáng mặt phụ nữ tân thời", Kim càng sung sướng và nói bằng tiếng Pháp: "Mình đã thành ra một phu nhân của giới thượng lưu rồi đấy".
Tân sau đó kiếm cớ mời Huyền đi Lạng Sơn. Khi Huyền tỏ ý ngại, Kim lại mắng: "Nghi hoặc thì là người cả ghen... Sống cuộc đời mới, theo Âu hóa thì không được nghi ngờ như người cổ hủ". Thái độ sùng bái tiền bạc của Kim đã đẩy vợ vào tay bạn, mở đường cho cuộc ngoại tình.
Khi việc vỡ lở, Kim bắt Huyền viết "lời thú tội" đã ngoại tình và "xin cam đoan là chịu thôi không đòi hỏi những quyền lợi của người vợ chính thất". Lời thú còn có câu vu khống: "Tôi đã đem nhiều tiền của chồng ra cùng nhân tình tiêu hoang". Kim hạ lệnh: "Phải viết! ít ra tôi cũng phải có một thứ khí giới đối phó với kẻ quyến rũ vợ tôi chứ".
Về phía Tân, khi Huyền đến cầu cứu, anh ta lại bộc lộ bản chất thật của mình. Tân nói: "Tôi cho mục đích của ái tình không phải là hôn sự... Tôi sợ hôn nhân lắm... cái lý tưởng của người đàn ông là có một người vợ chung tình để mà lừa vợ với một số nhân tình khác". Anh ta khẳng định: "Lúc nào anh cũng có dăm bảy cô nhân tình!" và xem họ "là những thứ đồ chơi tạm bợ".
Tân đưa cho Huyền hai chiếc nhẫn kim cương như tiền công. Căm thù bốc lên, Huyền ném hai chiếc nhẫn vào mặt anh ta rồi bỏ về. Sau đó, khi thấy báo chụp ảnh Tân đang chấm cuộc thi hoa hậu ở Sài Gòn, biết anh ta chưa đi Pháp như đã nói, Huyền bỏ nhà chồng quyết tâm tìm giết Tân để báo thù.
Nhưng tìm đâu ra Tân để báo thù, rồi túi cạn tiền, không còn để trả tiền buồng khách sạn. Cuối cùng, Huyền đành nghe lời dụ dỗ của lão chủ khách sạn tiếp khách làng chơi. Thế là cô bắt đầu sa xuống cuộc đời trụy lạc.
"Đoạn Cuối": Thông Điệp Cảnh Tỉnh
Phần cuối tiểu thuyết, nhân vật "tôi" nhận được quyển nhật ký của Huyền ghi chép về quãng đời trầm luân. Huyền hy vọng được "đem công bố cái mảnh đời tai hại ấy cho thiên hạ". Tác giả nghĩ rằng nhờ tập bút ký này, "có lẽ mà cái đời bỏ đi của Huyền cũng không đến nỗi là bỏ đi, đối với đàn bà con gái khác".
Phân Tích Nhân Vật Chính
Huyền - Nạn Nhân Của Xã Hội
Huyền là nhân vật trung tâm của tác phẩm, tượng trưng cho số phận bi thảm của phụ nữ trong xã hội nửa phong kiến nửa thuộc địa. Cô sinh ra trong một gia đình có địa vị - "con một ông phán, cháu một ông đốc tờ" - xinh đẹp, thông minh nhưng lại thiếu giáo dục đúng đắn về giới tính. Huyền tự nhận xét về nguyên nhân sa đọa của mình: "tuổi dậy thì, cái hoàn cảnh xấu, những bạn hữu xấu, một nền giáo dục sai lầm, ngần ấy cái đã làm cho em hóa ra đến nỗi như ngày nay".
Vũ Trọng Phụng đã khắc họa Huyền như một con người đầy mâu thuẫn: vừa là nạn nhân của xã hội, vừa có những lúc nổi loạn chống lại số phận. Cô không phải là một nhân vật hoàn toàn bị động mà còn có ý thức phản kháng, như khi ném nhẫn kim cương vào mặt Tân hay quyết tâm tìm anh ta để báo thù.
Kim - Đại Diện Tầng Lớp Trung Lưu Hèn Hạ
Kim được Vũ Trọng Phụng miêu tả như một điển hình của tầng lớp công chức trung lưu thời thuộc địa. Anh ta sùng bái tiền bạc, địa vị và những thứ văn minh hình thức từ phương Tây. Kim tự hào khi có bạn giàu như Tân và sẵn sàng đưa vợ mình ra làm "mồi nhử" để được giao du với tầng lớp thượng lưu. Khi phát hiện vợ ngoại tình, anh ta không tỏ ra đau khổ vì tình cảm mà chỉ lo tìm cách bảo vệ danh tiếng và tài sản của mình.
Tân - Hiện Thân Chủ Nghĩa Cá Nhân
Tân là hiện thân của "thế kỷ đắc thắng cho chủ nghĩa cá nhân" mà Vũ Trọng Phụng đã đề cập. Anh ta có tất cả: "danh vọng, học thức, tiền bạc" nhưng lại coi phụ nữ như "những thứ đồ chơi tạm bợ". Triết lý sống của Tân phản ánh tư tưởng suy đồi của một bộ phận tầng lớp thượng lưu: "cái lý tưởng của người đàn ông là có một người vợ chung tình để mà lừa vợ với một số nhân tình khác".
Bối Cảnh Xã Hội và Ý Nghĩa Tác Phẩm
Xã Hội Việt Nam Trong Buổi Giao Thời
"Làm đĩ" phản ánh chân thực xã hội Việt Nam những năm 1930, thời kỳ "giao thời văn hóa Đông-Tây". Một bên là những trào lưu "giải phóng bản thân, giải phóng phụ nữ theo lối sống phóng khoáng Tây phương", một bên là "những người phụ nữ truyền thống kín đáo, đoan trang, đúng mực". Sự va chạm giữa hai dòng văn hóa này đã tạo ra một xã hội mâu thuẫn, đầy rối ren.
Vũ Trọng Phụng chỉ ra rằng trong xã hội này, "mỗi khi đả động đến vấn đề nam nữ giao hợp, đã vô tâm khiêu dâm hơn là giảng dạy khoa học và ái tình giáo dục". Các phương tiện truyền thông như báo chí, phim ảnh đã góp phần tác động tiêu cực đến tâm lý thanh niên.
Vấn Đề Giáo Dục Giới Tính
Một trong những thông điệp quan trọng nhất của "Làm đĩ" là cảnh báo về tầm quan trọng của giáo dục giới tính. Vũ Trọng Phụng khẳng định trong "Thay lời tựa": "Tìm một nền luân lý cho sự dâm giáo hóa cho thiếu niên. Biết rõ tình dục là những gì, đó là những việc phải làm ngay vậy". Tác giả cho rằng "Nam nữ thiếu niên vào lúc dậy thì... là rất dễ lầm lỗi, rất dễ hư hỏng, nếu không được bậc cha mẹ chỉ bảo những điều cần biết".
Giá Trị Văn Học và Nghệ Thuật

Phong Cách Phóng Sự Tiểu Thuyết
"Làm đĩ" được Vũ Trọng Phụng gọi là "phóng sự tiểu thuyết". Đây là thể loại mà ông đã khai sinh và đặt tên, nhằm thể hiện rằng "nội dung của nó đã được rút ra từ đời thực như ở một thiên phóng sự, chứ không phải là hư cấu theo một nhận thức thiên vị nào". Tác phẩm có tính chất tài liệu cao, phản ánh chân thực những vấn đề xã hội đương thời.
Ba Lớp Ngôn Ngữ
Tiểu thuyết "Làm đĩ" có ba lớp ngôn ngữ rõ rệt: ngôn ngữ bút chiến của nhà lý luận, ngôn ngữ bàn luận giảng giải đạo đức của nhà hoạt động xã hội, và ngôn ngữ của nhân vật chính. Sự kết hợp này tạo nên một tác phẩm vừa có tính văn học cao, vừa có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Tính Giáo Huấn
"Làm đĩ" còn có đặc tính rõ nét là tiểu thuyết giáo huấn. Mục đích của nó là "nhắc cho những cô giáo, thầy giáo, những người mẹ, người cha sự cần thiết phải dạy cho nữ sinh, nam sinh, cho con gái con trai những điều cần biết về giới tính, về quan hệ nam nữ, về hôn nhân, gia đình".
Cuộc Bút Chiến "Văn Chương Dâm Uế"
Ngay khi ra đời, "Làm đĩ" đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong giới văn học. Cuộc bút chiến này không chỉ xoay quanh tác phẩm mà còn phản ánh sự đối đầu giữa hai trường phái văn học: hiện thực và lãng mạn. Thái Phỉ và Nhất Chi Mai đại diện cho quan điểm bảo thủ, coi "Làm đĩ" là "văn chương dâm uế", trong khi Vũ Trọng Phụng bảo vệ quyền sáng tác và khẳng định tính giáo dục của tác phẩm.
Ý Nghĩa Hiện Đại
Sau gần 90 năm, "Làm đĩ" vẫn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa. Tác phẩm được đánh giá là có "giá trị văn học cao" và Vũ Trọng Phụng được công nhận là đã "đi trước thời đại" trong việc đề cập đến giáo dục giới tính. Những vấn đề mà tiểu thuyết đặt ra về vai trò gia đình, xã hội trong việc giáo dục thế hệ trẻ, về sự phân hóa xã hội và tình trạng suy đồi đạo đức vẫn còn nguyên tính thời sự.
Kết Luận
"Làm đĩ" không chỉ là câu chuyện về sự sa đọa của một cô gái mà còn là bức tranh toàn cảnh về xã hội Việt Nam trong thời kỳ chuyển giao văn hóa. Thông qua số phận của Huyền, Vũ Trọng Phụng đã lên án mạnh mẽ những tệ nạn xã hội, sự giả dối trong giáo dục và thái độ coi thường phụ nữ của xã hội phong kiến. Tác phẩm đồng thời đưa ra thông điệp cảnh tỉnh về tầm quan trọng của giáo dục giới tính đúng đắn.
Với phong cách "phóng sự tiểu thuyết" độc đáo, "Làm đĩ" đã khẳng định vị thế của Vũ Trọng Phụng như một nhà văn hiện thực xuất sắc, dám đối mặt với những vấn đề nhạy cảm nhất của xã hội. Tác phẩm không chỉ có giá trị văn học mà còn có ý nghĩa xã hội to lớn, góp phần đánh thức lương tâm xã hội về những vấn đề đau đáu của thời đại.
Đăng nhận xét
0Nhận xét